• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ (thông tục)=== =====Nói ba hoa===== =====Càu nhàu===== =====Nói lia lịa, nói liến thoắng===== ==Từ điển Oxford==...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nætə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:09, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'nætə/

    Thông dụng

    Nội động từ (thông tục)

    Nói ba hoa
    Càu nhàu
    Nói lia lịa, nói liến thoắng

    Oxford

    V. & n.

    Colloq.
    V.intr.
    Chatter idly.
    Grumble; talkfretfully.
    N.
    Aimless chatter.
    Grumbling talk.
    Natterer n. [orig. Sc., imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X