-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'nɔ:ti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==23:22, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Mischievous, impish, puckish, roguish, scampish,devilish; frolicsome, playful: The children would get naughtythe minute the teacher turned her back to the class. 2disobedient, refractory, insubordinate, bad, perverse, wicked,fractious, unruly, wayward, unmanageable, ungovernable,undisciplined, defiant, obstreperous: Naughty pupils in thisschool are birched.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ