• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hư, hư đốn, nghịch ngợm===== ::a naughty boy ::thằng bé hư =====Thô tục, t...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nɔ:ti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:22, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'nɔ:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hư, hư đốn, nghịch ngợm
    a naughty boy
    thằng bé hư
    Thô tục, tục tĩu, nhảm
    naughty words
    những lời nói tục tĩu
    naughty books
    sách nhảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Mischievous, impish, puckish, roguish, scampish,devilish; frolicsome, playful: The children would get naughtythe minute the teacher turned her back to the class. 2disobedient, refractory, insubordinate, bad, perverse, wicked,fractious, unruly, wayward, unmanageable, ungovernable,undisciplined, defiant, obstreperous: Naughty pupils in thisschool are birched.
    Improper, offensive, vulgar, indecent,immoral, risqu‚, off colour, ribald, bawdy, blue, pornographic,smutty, lewd, obscene, dirty, Colloq X-rated, raunchy: Theteacher caught Keith reading a naughty book.

    Oxford

    Adj.

    (naughtier, naughtiest) 1 (esp. of children) disobedient;badly behaved.
    Colloq. joc. indecent.
    Archaic wicked.
    Naughtily adv. naughtiness n. [ME f. NAUGHT + -Y(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X