• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tanh tưởi, làm nôn mửa===== =====Tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nɔ:siəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:54, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'nɔ:siəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tanh tưởi, làm nôn mửa
    Tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    gây buồn nôn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Nauseating, loathsome, sickening, disgusting, repellent,vomit-provoking, offensive, revolting, repugnant, repulsive,abhorrent, nasty, foul, unpleasant, stomach-turning, Technicalemetic: A nauseous odour emanated from the crypt.

    Oxford

    Adj.

    Causing nausea.
    Offensive to the taste or smell.
    Disgusting; loathsome.
    Nauseously adv. nauseousness n. [Lnauseosus (as NAUSEA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X