• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'neivəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'neivəl</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    23:29, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'neivəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rốn
    Trung tâm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Technical umbilicus, omphalos, Colloq belly button: Thedancer wore a ruby in her navel.

    Oxford

    N.

    A depression in the centre of the belly caused by thedetachment of the umbilical cord.
    A central point.

    Tham khảo chung

    • navel : National Weather Service
    • navel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X