• Revision as of 07:51, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,nævigə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)
    Tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)
    Tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tình trạng tàu bè đi lại được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X