• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đảng viên quốc xã ( Đức)===== ===Tính từ=== =====(thuộc) Đảng quốc xã===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nɑ:tsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    ===Từ gốc Đức (phiên âm đọc theo tiếng Đức)===
    =====Đảng viên quốc xã ( Đức)=====
    =====Đảng viên quốc xã ( Đức)=====
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    23:32, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'nɑ:tsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Từ gốc Đức (phiên âm đọc theo tiếng Đức)

    Đảng viên quốc xã ( Đức)

    Tính từ

    (thuộc) Đảng quốc xã

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. Nazis) 1 hist. a member of the GermanNational Socialist party.
    Derog. a person holding extremeracist or authoritarian views or behaving brutally.
    A personbelonging to any organization similar to the Nazis.
    Adj. ofor concerning the Nazis, Nazism, etc.
    Nazidom n. Nazifyv.tr. (-ies, -ied). Naziism n. Nazism n. [repr. pronunc. ofNati- in G Nationalsozialist]

    Tham khảo chung

    • nazi : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X