• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Hạ sĩ quan ( non-commissioned officer)===== ==Từ điển Oxford== ===Abbr.=== =====Non-commissioned officer.===== == Th...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'en'si'ou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:33, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'en'si'ou/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Hạ sĩ quan ( non-commissioned officer)

    Oxford

    Abbr.

    Non-commissioned officer.

    Tham khảo chung

    • nco : National Weather Service
    • nco : amsglossary
    • nco : Corporateinformation
    • nco : Chlorine Online
    • nco : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X