• (Khác biệt giữa các bản)
    (Oxford)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====<font color='red">ni:s</font>=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    05:51, ngày 24 tháng 8 năm 2012

    ni:s

    Thông dụng

    Danh từ

    Cháu gái (con của anh, chị, em)

    Xem nephew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X