-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không hám lợi===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(of an enterprise) not conducted primarily to make aprofit.===== == ...)(sửa)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ =====phi lợi nhuận==========Không hám lợi==========Không hám lợi=====+ == Oxford==== Oxford==22:57, ngày 23 tháng 3 năm 2009
Tham khảo chung
- non-profit-making : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ