• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) Bắc-Âu===== ===Danh từ=== =====Người Bắc-Âu===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== =====Adj.===== =====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nɔ:dik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:16, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'nɔ:dik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Bắc-Âu

    Danh từ

    Người Bắc-Âu

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or relating to the tall blonddolichocephalic Germanic people found in N. Europe, esp. inScandinavia.
    Of or relating to Scandinavia or Finland.
    (ofskiing) with cross-country work and jumping.
    N. a Nordicperson, esp. a native of Scandinavia or Finland. [F nordique f.nord north]

    Tham khảo chung

    • nordic : National Weather Service
    • nordic : Corporateinformation
    • nordic : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X