• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Như oyes=====
    =====Như oyes=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Interjection===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====hear! attend! (a cry uttered usually twice by a court officer to command silence and attention, as before court is in session=====
    +
    -
    : and formerly by public criers).
    +
    -
    ===Noun===
    +
    -
    =====a cry of oyez.=====
    +

    08:55, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    Cách viết khác oyes

    Như oyes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X