• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Béo phị, rất mập (về người)===== =====Như fat===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====béo, b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ou'bi:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    10:39, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /ou'bi:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Béo phị, rất mập (về người)
    Như fat

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    béo, béo phì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fat, overweight, stout, fleshy, gross, corpulent, heavy,plump, portly, tubby, pudgy, chubby, paunchy, rotund,pot-bellied, Rare abdominous: I sat down next to an obeseperson who occupied nearly two chairs.

    Oxford

    Adj.

    Very fat; corpulent.
    Obeseness n. obesity n. [Lobesus (as OB-, edere eat)]

    Tham khảo chung

    • obese : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X