• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác objectivenessỵ =====Như objectiveness===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính khách quan=====...)
    (Tham khảo chung)
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=objectivity objectivity] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=objectivity objectivity] : National Weather Service
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/o.htm objectivity] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

    09:29, ngày 22 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác objectivenessỵ

    Như objectiveness

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tính khách quan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Impartiality, fairness, fair-mindedness, equitableness,equitability, even-handedness, neutrality, disinterest,detachment, indifference, dispassion: The jury's objectivitywas never in doubt.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X