• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Thông dụng)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[objectivenessỵ]]
    +
    Cách viết khác [[objectiveness]]
    =====Như objectiveness=====
    =====Như objectiveness=====
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    08:01, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /ɔbdʒek´tiviti/

    Thông dụng

    Cách viết khác objectiveness

    Như objectiveness

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tính khách quan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Impartiality, fairness, fair-mindedness, equitableness,equitability, even-handedness, neutrality, disinterest,detachment, indifference, dispassion: The jury's objectivitywas never in doubt.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X