• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thực vật) dạng mác ngược===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Bot. (esp. of leaves) lanceolate with the more poi...)
    (đóng góp từ Oblanceolate tại CĐ Kythuatđóng góp từ Oblanceolate tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔb'lɑ:nsiouleit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 15:
    =====Bot. (esp. of leaves) lanceolate with the more pointedend at the base.=====
    =====Bot. (esp. of leaves) lanceolate with the more pointedend at the base.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    02:00, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /ɔb'lɑ:nsiouleit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật) dạng mác ngược

    Oxford

    Adj.

    Bot. (esp. of leaves) lanceolate with the more pointedend at the base.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X