• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chính sách ngu đần===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Opposition to knowledge and enlightenment.===== =====Obscurant n....)
    So với sau →

    02:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chính sách ngu đần

    Oxford

    N.

    Opposition to knowledge and enlightenment.
    Obscurant n.obscurantist n. [obscurant f. G f. L obscurans f. obscurare:see OBSCURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X