• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma===== ==Từ điển Oxford== ===N.pl.=== =====Funeral rites.===== =====A fune...)
    So với sau →

    02:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma

    Oxford

    N.pl.

    Funeral rites.
    A funeral.
    Obsequial adj. [ME,pl. of obs. obsequy f. AF obsequie, OF obseque f. med.Lobsequiae f. L exsequiae funeral rites (see EXEQUIES): assoc.with obsequium (see OBSEQUIOUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X