• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sự ám ảnh===== =====She's obsessive about punctuality===== =====Bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ===== ...)
    So với sau →

    02:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự ám ảnh
    She's obsessive about punctuality
    Bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Haunting, harassing, tormenting, dominating, controlling,possessing, all-encompassing, passionate, unshakeable orunshakable: She has an obsessive fear of heights.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X