• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sự ám ảnh===== =====She's obsessive about punctuality===== =====Bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'sesiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:31, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /əb'sesiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự ám ảnh
    She's obsessive about punctuality
    Bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Haunting, harassing, tormenting, dominating, controlling,possessing, all-encompassing, passionate, unshakeable orunshakable: She has an obsessive fear of heights.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X