• Revision as of 02:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự ám ảnh
    She's obsessive about punctuality
    Bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Haunting, harassing, tormenting, dominating, controlling,possessing, all-encompassing, passionate, unshakeable orunshakable: She has an obsessive fear of heights.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X