• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:55, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">&#596;b'sidi&#601;n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#596;b'sidi&#601;n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai=====
    =====(khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====opxidian=====
     +
    =====thủy tinh núi lửa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đá vỏ chai=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====opxidian=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thủy tinh núi lửa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đá vỏ chai=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dark glassy volcanic rock formed from hardened lava. [Lobsidianus, error for obsianus f. Obsius, the name (in Pliny)of the discoverer of a similar stone]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obsidian obsidian] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ɔb'sidiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    opxidian
    thủy tinh núi lửa

    Kỹ thuật chung

    đá vỏ chai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X