• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====opxidian===== =====th...)
    So với sau →

    09:32, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    opxidian
    thủy tinh núi lửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá vỏ chai

    Oxford

    N.

    A dark glassy volcanic rock formed from hardened lava. [Lobsidianus, error for obsianus f. Obsius, the name (in Pliny)of the discoverer of a similar stone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X