• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn===== =====Làm phiền, quấy rầy, khó chịu===== ::an [[o...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'tru:siv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    00:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /əb'tru:siv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn
    Làm phiền, quấy rầy, khó chịu
    an obtrusive visitor
    người khách đến quấy rầy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Interfering, intrusive, meddling, officious, meddlesome,importunate, forward, presumptuous, forceful, Colloq pushy: Shefound him somewhat obtrusive - always giving advice when sheleast needed it.

    Oxford

    Adj.

    Unpleasantly or unduly noticeable.
    Obtruding oneself.
    Obtrusively adv. obtrusiveness n. [as OBTRUDE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X