• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)===== =====(triết học) đưa ra điều tương ứng (c...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔb'və:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ɔb'və:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)
    (triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...)

    Oxford

    V.tr.

    Logic alter (a proposition) so as to infer anotherproposition with a contradictory predicate, e.g. no men areimmortal to all men are mortal.
    Obversion n. [L obvertereobvers- (as OB-, vertere turn)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X