• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) kèn ôcarina===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A small egg-shaped ceramic (usu. terracotta) or metal windinstr...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ɔkə'ri:nə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:41, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,ɔkə'ri:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) kèn ôcarina

    Oxford

    N.

    A small egg-shaped ceramic (usu. terracotta) or metal windinstrument. [It. f. oca goose (from its shape)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X