• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Những nước phương Tây; châu Âu, châu Mỹ===== =====Văn minh phương Tây===== ===Tính từ=== =====Thuộc hoặc từ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔksidənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'ɔksidənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Những nước phương Tây; châu Âu, châu Mỹ
    Văn minh phương Tây

    Tính từ

    Thuộc hoặc từ phương Tây

    Oxford

    N.

    Poet. or rhet.
    (prec. by the) the West.
    WesternEurope.
    Europe, America, or both, as distinct from theOrient.
    European in contrast to Oriental civilization. [MEf. OF f. L occidens -entis setting, sunset, west (as OCCASION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X