• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ===== ===Danh từ=== =====Người phương Tây===== ==Từ điển...)
    So với sau →

    02:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ

    Danh từ

    Người phương Tây

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of the Occident.
    Western.
    Of Westernnations.
    N. (Occidental) a native of the Occident.
    Occidentalism n. occidentalist n. occidentalize v.tr. (also-ise). occidentally adv. [ME f. OF occidental or Loccidentalis (as OCCIDENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X