• Revision as of 02:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ

    Danh từ

    Người phương Tây

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of the Occident.
    Western.
    Of Westernnations.
    N. (Occidental) a native of the Occident.
    Occidentalism n. occidentalist n. occidentalize v.tr. (also-ise). occidentally adv. [ME f. OF occidental or Loccidentalis (as OCCIDENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X