• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:45, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɔktə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɔktə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    - 
    =====(tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám.=====
    =====(tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám.=====
    ::[[octahedral]]
    ::[[octahedral]]
    Dòng 13: Dòng 6:
    ::[[octosyllable]]
    ::[[octosyllable]]
    ::từ tám âm tiết
    ::từ tám âm tiết
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=octa octa] : Foldoc
     
    - 
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bát (tiếp đầu ngữ)=====
    -
    =====bát (tiếp đầu ngữ)=====
    +
    =====tám=====
    -
    =====tám=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]]
    +

    Hiện nay

    /'ɔktə/

    Thông dụng

    (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám.
    octahedral
    tám mặt
    octosyllable
    từ tám âm tiết

    Toán & tin

    bát (tiếp đầu ngữ)
    tám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X