• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) mắt===== =====(thuộc) thị giác===== ::optic nerve ::thần kinh thị giác ===...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Optic</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:17, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /Optic/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mắt
    (thuộc) thị giác
    optic nerve
    thần kinh thị giác

    Danh từ

    (đùa cợt) con mắt
    Cái vòi (gắn vào chai)

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to the eye or vision (opticnerve).
    N.
    A lens etc. in an optical instrument.
    Archaic or joc. the eye.
    (Optic) Brit. propr. a devicefastened to the neck of a bottle for measuring out spirits etc.
    The direction in a doubly refractingcrystal for which no double refraction occurs. optic lobe thedorsal lobe in the brain from which the optic nerve arises. [Foptique or med.L opticus f. Gk optikos f. optos seen]

    Tham khảo chung

    • optic : National Weather Service
    • optic : amsglossary
    • optic : Corporateinformation
    • optic : Chlorine Online
    • optic : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X