• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Esp. joc. or derog. mak...)
    So với sau →

    07:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết

    Oxford

    V.intr.

    Esp. joc. or derog. make a speech or speak, esp.pompously or at length. [back-form. f. ORATION]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X