• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Esp. joc. or derog. mak...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ:'reit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:38, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ɔ:'reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết

    Oxford

    V.intr.

    Esp. joc. or derog. make a speech or speak, esp.pompously or at length. [back-form. f. ORATION]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X