• Revision as of 15:38, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔ:'reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết

    Oxford

    V.intr.

    Esp. joc. or derog. make a speech or speak, esp.pompously or at length. [back-form. f. ORATION]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X