• Revision as of 06:02, ngày 7 tháng 10 năm 2008 by Lão già mắc dịch (Thảo luận | đóng góp)
    /'autəweə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)

    Dệt may

    đồ mặc ngoài

    Oxford

    N.

    = outer garments.

    Xây dựng

    áo đường, lớp bảo vệ phía trên

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X