• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thắng điểm===== =====(hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)=====
    =====(hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)=====
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Outpointed]]
     +
    *Ving: [[Outpointing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    22:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thắng điểm
    (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác)

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (in various sports, esp. boxing) score more points than.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X