-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)===== ===Nội động từ=== =====Tháo yên cương, tháo...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´aut¸spæn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)==========Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)========Nội động từ======Nội động từ===- =====Tháo yên cương, tháo ách==========Tháo yên cương, tháo ách========Danh từ======Danh từ===- =====Sự tháo yên cương, sự tháo ách==========Sự tháo yên cương, sự tháo ách=====- =====Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách==========Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách=====+ ==Chuyên ngành==- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===V. & n.===+ - + - =====S.Afr.=====+ - + - =====V. (-spanned, -spanning) 1 tr. (also absol.)unharness (animals) from a cart, plough, etc.=====+ - + - =====Intr. break awagon journey.=====+ - + - =====N. a place for grazing or encampment. [S.Afr.Du. uitspannen unyoke]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outspan outspan] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ