• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)===== ===Nội động từ=== =====Tháo yên cương, tháo...)
    So với sau →

    10:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)

    Nội động từ

    Tháo yên cương, tháo ách

    Danh từ

    Sự tháo yên cương, sự tháo ách
    Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách

    Oxford

    V. & n.

    S.Afr.
    V. (-spanned, -spanning) 1 tr. (also absol.)unharness (animals) from a cart, plough, etc.
    Intr. break awagon journey.
    N. a place for grazing or encampment. [S.Afr.Du. uitspannen unyoke]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X