• Revision as of 10:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)

    Nội động từ

    Tháo yên cương, tháo ách

    Danh từ

    Sự tháo yên cương, sự tháo ách
    Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách

    Oxford

    V. & n.

    S.Afr.
    V. (-spanned, -spanning) 1 tr. (also absol.)unharness (animals) from a cart, plough, etc.
    Intr. break awagon journey.
    N. a place for grazing or encampment. [S.Afr.Du. uitspannen unyoke]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X