-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Áp đảo, chế ngự===== =====Khuất phục===== =====Làm mê mẩn; làm say (rượu)===== =====(từ Mỹ,nghĩa...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,ouvə'pauə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:48, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Overcome, overwhelm, beat, vanquish, conquer, defeat,crush, put down, worst, best, prevail, master, quell, subdue,subjugate: The thugs easily overpowered the elderly couple andtook their money. 2 overcome, overwhelm, dumbfound or dumfound,daze, stagger, amaze, stun, stupefy, nonplus, strike, Colloqfloor: I was quite overpowered by the grandeur of the house.
Tham khảo chung
- overpower : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ