• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cai trị, thống trị===== =====(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ===== ===Nội động từ=== =====Hơn, t...)
    So với sau →

    12:07, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cai trị, thống trị
    (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

    Nội động từ

    Hơn, thắng thế

    Oxford

    V.tr.

    Set aside (a decision, argument, proposal, etc.) byexercising a superior authority.
    Annul a decision by orreject a proposal of (a person) in this way.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X