• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cai trị, thống trị===== =====(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ===== ===Nội động từ=== =====Hơn, t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌoʊvərˈrul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:26, ngày 28 tháng 6 năm 2008

    /ˌoʊvərˈrul/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cai trị, thống trị
    (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

    Nội động từ

    Hơn, thắng thế

    Oxford

    V.tr.

    Set aside (a decision, argument, proposal, etc.) byexercising a superior authority.
    Annul a decision by orreject a proposal of (a person) in this way.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X