• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Produce ova or ovul...)
    So với sau →

    12:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng

    Oxford

    V.intr.

    Produce ova or ovules, or discharge them from theovary.
    Ovulation n. ovulatory adj. [mod.L ovulum (asOVULE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X