• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác oxidise ===Ngoại động từ=== =====Làm gỉ sét===== =====(hoá học) oxy hoá===== ===Nội động từ=== =====Gỉ sé...)
    So với sau →

    03:17, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxidise

    Ngoại động từ

    Làm gỉ sét
    (hoá học) oxy hoá

    Nội động từ

    Gỉ sét
    (hoá học) bị oxy hoá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ô xi hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxi hóa

    Nguồn khác

    Oxford

    V.

    (also -ise) 1 intr. & tr. combine or cause to combine withoxygen.
    Tr. & intr. cover (metal) or (of metal) becomecovered with a coating of oxide; make or become rusty.
    Intr.& tr. undergo or cause to undergo a loss of electrons.
    Oxidizable adj. oxidization n. oxidizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X