• Revision as of 23:48, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxidise

    Ngoại động từ

    Làm gỉ sét
    (hoá học) oxy hoá

    Nội động từ

    Gỉ sét
    (hoá học) bị oxy hoá

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ô xi hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxi hóa

    Nguồn khác

    Oxford

    V.

    (also -ise) 1 intr. & tr. combine or cause to combine withoxygen.
    Tr. & intr. cover (metal) or (of metal) becomecovered with a coating of oxide; make or become rusty.
    Intr.& tr. undergo or cause to undergo a loss of electrons.
    Oxidizable adj. oxidization n. oxidizer n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X