• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 25: Dòng 25:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pacifier pacifier] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pacifier pacifier] : Corporateinformation
    - 
    -
    ===Noun===
     
    -
    =====a person or thing that pacifies.=====
     
    -
    =====a rubber or plastic device, often shaped into a nipple=====
     
    -
    : for a baby to suck or bite on.
     

    08:38, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /'pæsifaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bình định
    Người làm yên, người làm nguôi
    Người hoà giải
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngậm)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person or thing that pacifies.
    US a baby's dummy.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X