• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lớp sơn===== ::the paintwork is in good condition ::lớp sơn còn tốt nguyên si == Từ điển Kỹ t...)
    So với sau →

    17:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sơn
    the paintwork is in good condition
    lớp sơn còn tốt nguyên si

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sơn

    Oxford

    N.

    A painted surface or area in a building etc.
    The workof painting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X