• Revision as of 17:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sơn
    the paintwork is in good condition
    lớp sơn còn tốt nguyên si

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sơn

    Oxford

    N.

    A painted surface or area in a building etc.
    The workof painting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X