• Revision as of 23:21, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /peintwə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sơn
    the paintwork is in good condition
    lớp sơn còn tốt nguyên si

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sơn

    Oxford

    N.

    A painted surface or area in a building etc.
    The workof painting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X