• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác paleographyỵ ===Danh từ=== =====Môn chữ cổ; môn cổ tự học===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(US paleograp...)
    So với sau →

    07:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác paleographyỵ

    Danh từ

    Môn chữ cổ; môn cổ tự học

    Oxford

    N.

    (US paleography) the study of writing and documents from thepast.
    Palaeographer n. palaeographic adj. palaeographicaladj. palaeographically adv. [F pal‚ographie f. mod.Lpalaeographia (as PALAEO-, -GRAPHY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X