• Revision as of 08:03, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác paleolithic

    Tính từ

    (thuộc) thời kỳ đồ đá cũ

    Oxford

    Adj.

    (US paleolithic) Archaeol. of or relating to the earlypart of the Stone Age. [PALAEO- + Gk lithos stone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X